Jermaine BECKFORD
76
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
9 Th12 1983
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaica | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,24 | 3 | 1 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 28 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,18 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,24 | 3 | 1 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,26 | 2 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,30 | 9 | 1 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,54 | 2 | 0 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 0 | 5 | 7,53 | 0 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 11 | 8 | 7,47 | 4 | 1 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 12 | 8 | 7,69 | 4 | 0 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,24 | 2 | 1 |
7 | Everton | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,22 | 0 | 1 |
6 | Everton | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,13 | 3 | 1 |
5 | Everton | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,08 | 4 | 0 |
4 | Leeds United | Hạng 3 | 33 (0) | 7 | 9 | 8 | 7,55 | 5 | 0 |
3 | Leeds United | Hạng 3 | 32 (0) | 14 | 4 | 7 | 7,03 | 1 | 0 |
2 | Leeds United | Hạng 3 | 33 (0) | 11 | 12 | 3 | 7,00 | 4 | 0 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 33 (0) | 13 | 7 | 7 | 7,42 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 395 (0) | 124 | 100 | 56 | 7,31 | 49 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Leicester City | Bolton Wanderers | 4.5M | Jermaine BECKFORD |
7 | 15 Th03 2012 | Everton | Leicester City | 4.0M | Jermaine BECKFORD |
4 | 19 Th02 2011 | Leeds United | Everton | 4.4M | Jermaine BECKFORD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2018 | 78 | 76 | 2 |
6 Th05 2017 | 82 | 78 | 4 |
19 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
28 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
9 Th02 2013 | 85 | 84 | 1 |
24 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
11 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
5 Th03 2011 | 83 | 85 | 2 |
2 Th12 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |