Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marcos AROUCA

Player retiring at the end of the season.
Marcos AROUCA Photo
Santos FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Figueirense)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

11 Th08 1986

Ngày sinh

110k

Giá

110,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 29 (0)5647,1720
15 Santos FC Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)2118,0000
15 Santos FC Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0108,0000
15 Santos FC SMFA Shield 5 (0)0206,4010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 29 (0) 5 6 47,172 0
14 Santos FC Hạng 1 32 (0) 12 7 37,163 0
13 Santos FC Hạng 2 26 (0) 6 5 17,046 1
12 Santos FC Hạng 2 31 (0) 4 8 26,974 1
11 Santos FC Hạng 2 33 (0) 8 5 27,125 1
10 Santos FC Hạng 2 31 (0) 7 2 27,167 0
9 Santos FC Hạng 2 34 (0) 8 8 17,326 0
8 Santos FC Hạng 2 23 (0) 2 4 17,001 0
7 Santos FC Hạng 2 22 (0) 3 5 06,911 0
6 Santos FC Hạng 1 30 (0) 2 6 06,973 0
5 Santos FC Hạng 1 31 (0) 7 10 26,743 0
4 São Paulo FC Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
3 São Paulo FC Hạng 2 2 (0) 0 3 04,501 0
2 São Paulo FC Hạng 1 3 (0) 1 0 06,330 0
1 São Paulo FC Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
1 São Paulo FC Hạng 1 3 (0) 1 1 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu332 (0)6670187,04433

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
420 Th02 2011São Paulo FCSantos FC5.0MMarcos AROUCA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th02 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th10 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th12 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th04 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th10 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th08 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th09 20098886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----