Marcos AROUCA
82
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th08 1986
Ngày sinh
110k
Giá
110,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,17 | 2 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,16 | 3 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,04 | 6 | 1 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 8 | 2 | 6,97 | 4 | 1 |
11 | Santos FC | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,12 | 5 | 1 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,16 | 7 | 0 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,32 | 6 | 0 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Santos FC | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
6 | Santos FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 10 | 2 | 6,74 | 3 | 0 |
4 | São Paulo FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | São Paulo FC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
2 | São Paulo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | São Paulo FC | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | São Paulo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 66 | 70 | 18 | 7,04 | 43 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 20 Th02 2011 | São Paulo FC | Santos FC | 5.0M | Marcos AROUCA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
28 Th10 2018 | 85 | 83 | 2 |
25 Th12 2017 | 87 | 85 | 2 |
24 Th04 2017 | 88 | 87 | 1 |
3 Th10 2012 | 87 | 88 | 1 |
2 Th08 2011 | 86 | 87 | 1 |
9 Th09 2009 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |