Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Brian VANDENBUSSCHE

Player retiring at the end of the season.
Brian VANDENBUSSCHE Photo
KAA Gent

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cercle Brugge)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 28 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

24 Th09 1981

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

196

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 KAA Gent Hạng 2 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 KAA Gent Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 KAA Gent Hạng 1 8 (0) 0 0 06,620 0
13 KAA Gent Hạng 1 16 (0) 0 0 36,810 0
10 SC Heerenveen Hạng 1 23 (0) 0 0 26,830 0
9 SC Heerenveen Hạng 1 36 (0) 0 0 26,920 0
8 SC Heerenveen Hạng 1 36 (0) 0 0 16,860 0
7 SC Heerenveen Hạng 1 36 (0) 0 0 27,000 0
6 SC Heerenveen Hạng 1 36 (0) 0 0 46,860 0
5 SC Heerenveen Hạng 1 3 (0) 0 0 05,670 0
4 SC Heerenveen Hạng 1 18 (0) 0 0 06,890 0
3 SC Heerenveen Hạng 1 16 (0) 0 0 16,810 0
2 SC Heerenveen Hạng 1 36 (0) 0 0 47,190 0
1 SC Heerenveen Hạng 1 36 (0) 0 0 37,110 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu300 (0)00226,9300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th08 2014SC HeerenveenKAA Gent2.4MBrian VANDENBUSSCHE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th04 20197773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
1 Th07 20178077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th10 20168380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th02 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th05 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th11 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20108684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----