Michel BREUER
80
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
25 Th05 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Sparta Rotterdam), Dutch Cup (Sparta Rotterdam) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
15 | Sparta Rotterdam | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sparta Rotterdam | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
14 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
13 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,32 | 0 | 1 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
11 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 1 | 1 |
8 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
7 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,57 | 5 | 0 |
6 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,26 | 2 | 1 |
5 | SC Heerenveen | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,32 | 6 | 1 |
4 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,47 | 4 | 0 |
3 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,59 | 1 | 0 |
2 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,59 | 5 | 0 |
1 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,87 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 23 | 13 | 3 | 6,28 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | NEC Nijmegen | Sparta Rotterdam | 2.7M | Michel BREUER |
11 | 11 Th12 2013 | SC Heerenveen | NEC Nijmegen | 3.4M | Michel BREUER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2018 | 81 | 80 | 1 |
13 Th02 2015 | 82 | 81 | 1 |
13 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
18 Th04 2013 | 84 | 83 | 1 |
22 Th11 2011 | 85 | 84 | 1 |
7 Th05 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |