Augusto FERNÁNDEZ
83
Chỉ số
4 (Ngày 8 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th04 1986
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,74 | 3 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 18 | 2 | 7,41 | 7 | 1 |
12 | Celta Vigo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,21 | 0 | 1 |
11 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,46 | 3 | 0 |
10 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 31 (0) | 13 | 13 | 5 | 7,58 | 3 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Bảng E | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 25 (0) | 15 | 4 | 8 | 7,56 | 2 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Bảng H | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,17 | 1 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Bảng A | 3 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
6 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Bảng A | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,94 | 0 | 1 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
3 | River Plate | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
2 | River Plate | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 10 | 2 | 6,72 | 6 | 0 |
1 | River Plate | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | River Plate | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,78 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 108 | 95 | 38 | 7,14 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Vélez Sársfield | Celta Vigo | 8.9M | Augusto FERNÁNDEZ |
3 | 14 Th07 2010 | River Plate | Vélez Sársfield | 8.3M | Augusto FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2019 | 87 | 83 | 4 |
21 Th10 2018 | 88 | 87 | 1 |
4 Th08 2018 | 90 | 88 | 2 |
5 Th06 2016 | 88 | 90 | 2 |
25 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
2 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
16 Th06 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |