Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Basile CAMERLING

Player retiring at the end of the season.
Basile CAMERLING Photo
Le Mans FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CS Fola Esch)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th08 2012)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

19 Th04 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Le Mans FC Hạng 2 7 (0)0006,2910
15 Le Mans FC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)1008,0000
15 Le Mans FC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Le Mans FC Hạng 2 7 (0) 0 0 06,291 0
14 Le Mans FC Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Amiens SC Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
9 Amiens SC Hạng 2 6 (0) 3 2 07,500 0
8 Amiens SC Hạng 2 26 (0) 7 2 47,152 0
7 Amiens SC Hạng 2 26 (0) 5 4 47,122 0
6 Amiens SC Hạng 2 27 (0) 9 6 37,443 0
5 Amiens SC Hạng 2 28 (0) 9 8 47,252 0
4 Amiens SC Hạng 2 12 (0) 4 3 17,080 0
4 AS Nancy Lorraine Hạng 1 8 (0) 2 1 16,750 0
3 AS Nancy Lorraine Hạng 1 19 (0) 6 1 06,053 0
2 AS Nancy Lorraine Hạng 1 6 (0) 1 0 06,500 0
1 AS Nancy Lorraine Hạng 1 1 (0) 1 0 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu169 (0)4727177,00140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1425 Th01 2015SR ColmarLe Mans FC1.2MBasile CAMERLING
1028 Th06 2013Amiens SCSR Colmar960kBasile CAMERLING
4 9 Th12 2010AS Nancy LorraineAmiens SC1.0MBasile CAMERLING

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th08 20127877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----