Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stéphane MBIA

Stéphane MBIA Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(LB Châteauroux)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 30 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

20 Th05 1986

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-8-7-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cameroon SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 26 (0)0107,1510
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 3 (0)0107,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cameroon Quốc tế 106 (0)91546,7990
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 26 (0) 0 1 07,151 0
14 Sevilla Hạng 1 26 (0) 3 2 07,192 0
14 Málaga CF Hạng 1 6 (0) 0 1 07,330 0
13 Málaga CF Hạng 1 7 (0) 0 0 06,570 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 16 (0) 1 0 06,752 1
13 Sunderland Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
13 Reading Hạng 1 5 (0) 1 0 06,600 0
12 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0) 1 0 07,280 0
11 Olympique Marseille Bảng F 3 (0) 0 0 07,000 0
11 Olympique Marseille Hạng 1 28 (0) 2 2 17,002 0
10 Olympique Marseille Bảng H 6 (0) 0 1 06,670 1
10 Olympique Marseille Hạng 1 25 (0) 1 2 07,162 0
9 Olympique Marseille Hạng 1 22 (0) 4 2 17,361 0
8 Olympique Marseille Bảng F 5 (0) 1 0 07,400 0
8 Olympique Marseille Hạng 1 30 (0) 1 0 06,731 1
7 Olympique Marseille Hạng 1 26 (0) 4 1 27,272 0
6 Olympique Marseille Bảng E 4 (0) 1 0 07,500 0
6 Olympique Marseille Hạng 1 26 (0) 0 1 06,650 0
5 Olympique Marseille Hạng 1 34 (0) 3 1 16,746 1
4 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0) 1 0 06,624 0
3 Olympique Marseille Hạng 1 15 (0) 1 1 06,070 0
2 Olympique Marseille Bảng B 3 (0) 0 2 17,330 0
2 Olympique Marseille Hạng 1 14 (0) 3 2 16,571 0
1 Olympique Marseille Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu389 (0)291976,93244

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1419 Th01 2015Málaga CFSevilla9.2MStéphane MBIA
13 7 Th11 2014West Bromwich AlbionMálaga CF8.3MStéphane MBIA
1320 Th08 2014SunderlandWest Bromwich Albion8.0MStéphane MBIA
1313 Th08 2014ReadingSunderland9.8MStéphane MBIA
1319 Th07 2014Olympique MarseilleReading7.7MStéphane MBIA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th08 20237873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
8 Th01 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th09 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th11 20198683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th11 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th03 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th02 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th03 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----