Nedum ONUOHA
82
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th11 1986
Ngày sinh
113k
Giá
113,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Queens Park Rangers), English Cup (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 5 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 5 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,35 | 1 | 0 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 4 | 0 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
9 | Manchester City | Bảng C | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,27 | 2 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 18 | 16 | 2 | 6,39 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Manchester City | Queens Park Rangers | 3.9M | Nedum ONUOHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th05 2018 | 84 | 82 | 2 |
4 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
15 Th07 2015 | 86 | 85 | 1 |
5 Th06 2013 | 87 | 86 | 1 |
3 Th02 2013 | 88 | 87 | 1 |
5 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |