Mariano ANDÚJAR
85
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
30 Th07 1983
Ngày sinh
183k
Giá
183,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 60 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
9 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
7 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,24 | 0 | 0 |
6 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,26 | 0 | 0 |
5 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
4 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
3 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,24 | 0 | 0 |
1 | Catania Calcio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 527 (0) | 0 | 0 | 34 | 7,05 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th11 2014 | Sampdoria | SSC Napoli | 6.9M | Mariano ANDÚJAR |
13 | 23 Th08 2014 | Catania Calcio | Sampdoria | 6.5M | Mariano ANDÚJAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2019 | 87 | 85 | 2 |
16 Th02 2016 | 88 | 87 | 1 |
9 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |