Serge GAKPÉ
72
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th05 1987
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,41 | 3 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 30 (0) | 13 | 9 | 3 | 7,43 | 3 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,58 | 1 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 33 (0) | 16 | 11 | 4 | 7,36 | 6 | 1 |
9 | FC Nantes | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 11 | 7 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | FC Nantes | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,31 | 6 | 0 |
7 | FC Nantes | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,19 | 3 | 0 |
6 | FC Nantes | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 3 | 8 | 7,53 | 4 | 1 |
5 | FC Nantes | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,06 | 6 | 0 |
4 | FC Nantes | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 12 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,67 | 2 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,22 | 0 | 0 |
3 | Tours FC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Tours FC | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 2 | 4 | 7,10 | 1 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 4 | 3 | 6,93 | 2 | 0 |
1 | AS Monaco | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 105 | 80 | 51 | 7,31 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th02 2015 | FC Nantes | Genoa CFC | 6.1M | Serge GAKPÉ |
4 | 13 Th02 2011 | AS Monaco | FC Nantes | 4.6M | Serge GAKPÉ |
3 | 26 Th06 2010 | Tours FC | AS Monaco | 8.1M | Serge GAKPÉ |
2 | 25 Th02 2010 | AS Monaco | Tours FC | 7.2M | Serge GAKPÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2023 | 75 | 72 | 3 |
1 Th01 2023 | 77 | 75 | 2 |
25 Th12 2020 | 83 | 77 | 6 |
29 Th04 2019 | 85 | 83 | 2 |
3 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |