Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Serge GAKPÉ

Serge GAKPÉ Photo
Genoa CFC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 23 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

7 Th05 1987

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Genoa CFC Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Genoa CFC Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 FC Nantes Hạng 1 9 (0) 0 1 06,781 0
13 FC Nantes Hạng 2 32 (0) 8 5 37,413 0
12 FC Nantes Hạng 2 30 (0) 13 9 37,433 0
11 FC Nantes Hạng 2 24 (0) 8 8 47,581 0
10 FC Nantes Hạng 2 33 (0) 16 11 47,366 1
9 FC Nantes Hạng 2 30 (0) 9 11 77,400 0
8 FC Nantes Hạng 2 35 (0) 10 7 57,316 0
7 FC Nantes Hạng 1 32 (0) 8 5 27,193 0
6 FC Nantes Hạng 2 34 (0) 9 3 87,534 1
5 FC Nantes Hạng 1 34 (0) 6 4 27,066 0
4 FC Nantes Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 AS Monaco Hạng 1 12 (0) 8 4 37,672 0
3 AS Monaco Hạng 1 9 (0) 4 3 37,220 0
3 Tours FC Hạng 2 4 (0) 0 2 06,501 0
2 Tours FC Hạng 2 10 (0) 4 2 47,101 0
2 AS Monaco Hạng 1 15 (0) 1 4 36,932 0
1 AS Monaco Hạng 1 5 (0) 1 1 07,400 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu349 (0)10580517,31392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1419 Th02 2015FC NantesGenoa CFC6.1MSerge GAKPÉ
413 Th02 2011AS MonacoFC Nantes4.6MSerge GAKPÉ
326 Th06 2010Tours FCAS Monaco8.1MSerge GAKPÉ
225 Th02 2010AS MonacoTours FC7.2MSerge GAKPÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th07 20237572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th01 20237775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th12 20208377Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
29 Th04 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th06 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----