Sylvain DISTIN
85
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
46
Tuổi
16 Th12 1977
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 1 |
9 | Everton | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
8 | Everton | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
7 | Everton | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
4 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,79 | 3 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Portsmouth | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 22 | 13 | 3 | 6,81 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 Th11 2009 | Portsmouth | Everton | 8.3M | Sylvain DISTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
7 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th01 2015 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |