Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sylvain DISTIN

Player retiring at the end of the season.
Sylvain DISTIN Photo
Everton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AFC Bournemouth)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

46

Tuổi

16 Th12 1977

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Everton)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 23 (0)3206,8720
15 Everton Cúp Quốc gia Anh 4 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 8 (0)2007,1200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 23 (0) 3 2 06,872 0
14 Everton Hạng 1 29 (0) 3 0 06,834 0
13 Everton Hạng 2 30 (0) 3 3 17,670 0
12 Everton Hạng 1 28 (0) 1 0 16,712 0
11 Everton Hạng 1 28 (0) 1 0 17,005 0
10 Everton Hạng 1 32 (0) 1 0 06,872 1
9 Everton Hạng 1 27 (0) 0 2 06,891 0
8 Everton Bảng F 4 (0) 1 0 07,001 0
8 Everton Hạng 1 8 (0) 1 0 06,880 0
7 Everton Bảng E 4 (0) 1 0 07,000 0
7 Everton Hạng 1 14 (0) 1 0 06,791 0
6 Everton Hạng 1 17 (0) 0 0 06,941 0
5 Everton Hạng 1 20 (0) 1 3 06,750 1
4 Everton Hạng 1 16 (0) 0 0 06,621 0
3 Everton Hạng 1 19 (0) 3 1 05,793 0
2 Everton Hạng 1 10 (0) 1 0 05,901 0
1 Everton Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
1 Portsmouth Hạng 1 22 (0) 1 2 06,644 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu334 (0)221336,81282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1 1 Th11 2009PortsmouthEverton8.3MSylvain DISTIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th07 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----