Thiago XAVIER
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
27 Th12 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 13 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,03 | 3 | 1 |
12 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 12 | 2 | 7,18 | 2 | 0 |
11 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,78 | 2 | 2 |
10 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,64 | 4 | 0 |
9 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
8 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 38 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
7 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
7 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
6 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
5 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 5 | 0 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,28 | 6 | 1 |
3 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,77 | 1 | 1 |
2 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,88 | 0 | 0 |
1 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,50 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 55 | 66 | 9 | 6,53 | 44 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 19 Th03 2012 | LB Châteauroux | ES Troyes AC | 4.0M | Thiago XAVIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2015 | 82 | 80 | 2 |
18 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
29 Th11 2012 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |