Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bittencourt DIGUINHO

Player retiring at the end of the season.
Bittencourt DIGUINHO Photo
Vasco da Gama

(Chưa được Quản lí)

CLB

(São José EC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th06 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

20 Th03 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-5-8-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Vasco da Gama), Brazilian Cup (Vasco da Gama)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vasco da Gama Hạng 1 18 (0)2406,8920
15 Vasco da Gama Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0108,0000
15 Vasco da Gama Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vasco da Gama Hạng 1 18 (0) 2 4 06,892 0
14 Fluminense Hạng 1 23 (0) 3 3 16,870 0
13 Fluminense Hạng 1 12 (0) 2 5 07,000 0
12 Fluminense Bảng B 4 (0) 0 1 06,751 0
12 Fluminense Hạng 1 13 (0) 1 0 06,850 0
11 Fluminense Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
10 Fluminense Hạng 2 18 (0) 1 6 27,721 0
9 Fluminense Hạng 2 11 (0) 2 1 16,911 0
8 Fluminense Hạng 1 8 (0) 1 2 06,880 0
7 Fluminense Hạng 1 10 (0) 0 3 06,702 0
6 Fluminense Hạng 2 8 (0) 2 3 07,500 0
5 Fluminense Hạng 2 2 (0) 1 2 07,500 0
4 Fluminense Hạng 2 31 (0) 8 4 16,972 0
3 Fluminense Hạng 2 11 (0) 2 1 06,641 0
2 Fluminense Hạng 1 4 (0) 1 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu175 (0)263556,98110

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th05 2015FluminenseVasco da Gama2.7MBittencourt DIGUINHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th06 20207978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20208079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th08 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th11 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th10 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th09 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th09 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----