Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Richard DUNNE

Player retiring at the end of the season.
Richard DUNNE Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Queens Park Rangers)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th06 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

21 Th09 1979

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

95

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Queens Park Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ireland SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0006,7510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 9 (0)0006,7801
15 Queens Park Rangers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 89 (0)5536,5270
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 9 (0) 0 0 06,780 1
14 Queens Park Rangers Hạng 1 17 (0) 2 1 06,472 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 28 (0) 0 0 06,542 0
12 Southampton Hạng 1 33 (0) 1 1 06,523 0
11 Southampton Hạng 2 24 (0) 1 4 06,962 0
10 Southampton Hạng 3 15 (0) 2 1 07,471 0
10 Aston Villa Hạng 1 16 (0) 1 2 06,692 1
9 Aston Villa Hạng 1 33 (0) 2 1 16,822 1
8 Aston Villa Hạng 1 33 (0) 0 1 06,582 0
7 Aston Villa Hạng 1 31 (0) 0 2 06,812 0
6 Aston Villa Hạng 1 32 (0) 0 1 07,001 0
5 Aston Villa Hạng 2 30 (0) 0 2 07,171 1
4 Aston Villa Hạng 1 37 (0) 0 0 06,544 0
3 Aston Villa Bảng A 2 (0) 0 0 05,000 0
3 Aston Villa Hạng 1 24 (0) 0 0 05,830 0
2 Aston Villa Bảng A 3 (0) 0 0 06,001 0
2 Aston Villa Hạng 1 25 (0) 1 1 06,122 0
1 Aston Villa Hạng 1 6 (0) 0 0 05,501 0
1 Manchester City Hạng 1 19 (0) 0 2 06,474 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu417 (0)101916,63324

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014SouthamptonQueens Park Rangers5.0MRichard DUNNE
10 1 Th07 2013Aston VillaSouthampton5.5MRichard DUNNE
1 3 Th11 2009Manchester CityAston Villa8.2MRichard DUNNE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th07 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th02 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----