Joey BARTON
83
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
2 Th09 1982
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,06 | 4 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,06 | 4 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,95 | 1 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 9 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
7 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
6 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,64 | 3 | 2 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,52 | 1 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 328 (0) | 59 | 47 | 13 | 6,91 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 22 Th09 2011 | Newcastle United | Queens Park Rangers | 6.8M | Joey BARTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
15 Th11 2016 | 86 | 85 | 1 |
8 Th10 2015 | 87 | 86 | 1 |
5 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
11 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |