René ADLER
85
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th01 1985
Ngày sinh
265k
Giá
265,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-5-7-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 37 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,18 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,32 | 0 | 0 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,24 | 0 | 0 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,32 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,38 | 0 | 0 |
3 | Leverkusen | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,32 | 0 | 0 |
2 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,59 | 0 | 0 |
1 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,32 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 540 (0) | 0 | 0 | 71 | 7,23 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Leverkusen | Hamburg | 12.3M | René ADLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2018 | 86 | 85 | 1 |
23 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
22 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
27 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
20 Th12 2014 | 90 | 89 | 1 |
23 Th03 2012 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |