Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonathan DOUGLAS

Player retiring at the end of the season.
Jonathan DOUGLAS Photo
Brentford

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ipswich Town)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 18 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

22 Th11 1981

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Brentford), English Cup (Brentford)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brentford Hạng 3 9 (0)0306,8930
15 Brentford Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Brentford Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brentford Hạng 3 9 (0) 0 3 06,893 0
14 Brentford Hạng 2 6 (0) 0 0 06,000 0
13 Brentford Hạng 2 8 (0) 0 1 06,123 0
12 Brentford Hạng 2 33 (0) 9 10 06,365 0
11 Brentford Hạng 2 35 (0) 10 8 16,296 0
10 Brentford Hạng 3 31 (0) 11 9 36,974 0
9 Brentford Hạng 3 34 (0) 11 8 26,881 0
8 Brentford Hạng 3 36 (0) 3 4 06,392 0
7 Brentford Hạng 3 29 (0) 5 3 15,973 0
6 Brentford Hạng 3 34 (0) 3 7 16,324 1
6 Swindon Town Hạng 3 2 (0) 0 0 07,500 0
5 Swindon Town Hạng 3 33 (0) 2 5 06,394 1
4 Swindon Town Hạng 3 34 (0) 6 4 06,471 1
3 Swindon Town Hạng 4 34 (0) 2 2 16,475 0
2 Swindon Town Hạng 4 37 (0) 4 5 16,704 0
1 Swindon Town Hạng 4 33 (0) 1 2 16,854 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu428 (0)6771116,51493

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
612 Th08 2011Swindon TownBrentford1.8MJonathan DOUGLAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th05 20187875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th02 20188278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
8 Th08 20157982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th12 20098079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----