Jonathan DOUGLAS
75
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
22 Th11 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brentford), English Cup (Brentford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 10 | 0 | 6,36 | 5 | 0 |
11 | Brentford | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 8 | 1 | 6,29 | 6 | 0 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 31 (0) | 11 | 9 | 3 | 6,97 | 4 | 0 |
9 | Brentford | Hạng 3 | 34 (0) | 11 | 8 | 2 | 6,88 | 1 | 0 |
8 | Brentford | Hạng 3 | 36 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
7 | Brentford | Hạng 3 | 29 (0) | 5 | 3 | 1 | 5,97 | 3 | 0 |
6 | Brentford | Hạng 3 | 34 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,32 | 4 | 1 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,39 | 4 | 1 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 34 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,47 | 1 | 1 |
3 | Swindon Town | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,47 | 5 | 0 |
2 | Swindon Town | Hạng 4 | 37 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,70 | 4 | 0 |
1 | Swindon Town | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 67 | 71 | 11 | 6,51 | 49 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 12 Th08 2011 | Swindon Town | Brentford | 1.8M | Jonathan DOUGLAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2018 | 78 | 75 | 3 |
10 Th02 2018 | 82 | 78 | 4 |
8 Th08 2015 | 79 | 82 | 3 |
8 Th12 2009 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |