Jake BUXTON
77
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
4 Th03 1985
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Derby County), English Cup (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Derby County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Derby County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,38 | 3 | 1 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
9 | Derby County | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
8 | Derby County | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,44 | 2 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,60 | 1 | 0 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
5 | Derby County | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,50 | 0 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,48 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2020 | 79 | 77 | 2 |
11 Th11 2018 | 80 | 79 | 1 |
3 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
1 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
2 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
11 Th09 2013 | 80 | 82 | 2 |
22 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
11 Th05 2010 | 75 | 78 | 3 |
10 Th12 2009 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |