Eiji KAWASHIMA
78
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
20 Th03 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Standard Liège), Dutch Shield (Standard Liège), Dutch Cup (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,86 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 80 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,19 | 0 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 201 (0) | 0 | 0 | 14 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 26 Th08 2012 | Lierse SK | Standard Liège | 6.0M | Eiji KAWASHIMA |
3 | 30 Th07 2010 | Kawasaki Frontale | Lierse SK | 6.8M | Eiji KAWASHIMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2023 | 80 | 78 | 2 |
27 Th06 2023 | 83 | 80 | 3 |
22 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
11 Th11 2015 | 87 | 85 | 2 |
3 Th04 2014 | 86 | 87 | 1 |
16 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |