Keisuke HONDA
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
13 Th06 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (AC Milan), SMFA Shield (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | SMFA Shield | 5 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 95 (0) | 12 | 24 | 5 | 6,87 | 14 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,30 | 3 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,25 | 5 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,21 | 3 | 1 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,80 | 2 | 1 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,29 | 1 | 0 |
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,07 | 1 | 0 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 64 | 64 | 19 | 7,09 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 23 Th12 2013 | Real Madrid | AC Milan | 8.3M | Keisuke HONDA |
11 | 27 Th09 2013 | CSKA Moskva | Real Madrid | 11.5M | Keisuke HONDA |
2 | 18 Th04 2010 | VVV-Venlo | CSKA Moskva | 6.3M | Keisuke HONDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
18 Th04 2022 | 83 | 80 | 3 |
16 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
1 Th07 2020 | 87 | 85 | 2 |
11 Th01 2018 | 88 | 87 | 1 |
2 Th06 2017 | 89 | 88 | 1 |
21 Th12 2016 | 90 | 89 | 1 |
12 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
26 Th08 2010 | 87 | 89 | 2 |
16 Th02 2010 | 86 | 87 | 1 |
24 Th10 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |