Keiren WESTWOOD
73
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
23 Th10 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-8-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield Wednesday), English Cup (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 30 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,07 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,87 | 0 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,43 | 0 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,29 | 0 | 0 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,39 | 0 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,32 | 0 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,42 | 0 | 0 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
1 | Coventry City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,16 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 491 (0) | 0 | 0 | 47 | 7,07 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | West Bromwich Albion | Sheffield Wednesday | 3.6M | Keiren WESTWOOD |
12 | 17 Th06 2014 | Sunderland | West Bromwich Albion | 3.5M | Keiren WESTWOOD |
9 | 11 Th01 2013 | Coventry City | Sunderland | 5.7M | Keiren WESTWOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2023 | 76 | 73 | 3 |
17 Th02 2022 | 78 | 76 | 2 |
31 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
28 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
20 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
17 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
10 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |