Tim HOWARD
79
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
6 Th03 1979
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
31k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | United States | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Everton | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
15 | Everton | Cúp Quốc gia Anh | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 91 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,10 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,03 | 0 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Everton | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
7 | Everton | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,83 | 0 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,53 | 0 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,47 | 0 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,32 | 0 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,39 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 582 (0) | 0 | 0 | 56 | 7,12 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2021 | 80 | 79 | 1 |
30 Th07 2020 | 81 | 80 | 1 |
30 Th03 2020 | 83 | 81 | 2 |
16 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
14 Th03 2017 | 87 | 85 | 2 |
26 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
30 Th03 2016 | 89 | 88 | 1 |
17 Th07 2015 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |