Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tim HOWARD

Player retiring at the end of the season.
Tim HOWARD Photo
Everton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Memphis 901)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th01 2021)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

6 Th03 1979

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

31k

Hợp đồng

5 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Everton), English Cup (Everton)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 United States SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0007,1200
15 United States SMFA World Cup 3 (0)0017,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 38 (0)0026,8700
15 Everton Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0005,6700
15 Everton Cúp Quốc gia Anh 7 (0)0007,2900

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
United States Quốc tế 91 (0)0067,1000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 26,870 0
14 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 46,920 0
13 Everton Hạng 2 38 (0) 0 0 17,030 0
12 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 77,030 0
11 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 16,740 0
10 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 36,710 0
9 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 36,920 0
8 Everton Bảng F 6 (0) 0 0 07,500 0
8 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 37,110 0
7 Everton Bảng E 6 (0) 0 0 27,830 0
7 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 57,210 0
6 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 67,530 0
5 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 17,130 0
4 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 57,470 0
3 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 67,320 0
2 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 27,180 0
1 Everton Hạng 1 38 (0) 0 0 57,390 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu582 (0)00567,1200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th01 20218079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th07 20208180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20208381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th03 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th03 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th07 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----