Gerard PIQUÉ
90
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th02 1987
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,172,000
100k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,87 | 5 | 1 |
15 | Barcelona | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 105 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,01 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,87 | 5 | 1 |
14 | Barcelona | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 1 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 5 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 3 | 1 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,32 | 0 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,36 | 3 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,97 | 5 | 1 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
2 | Barcelona | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,36 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 423 (0) | 20 | 26 | 5 | 6,92 | 43 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th12 2021 | 91 | 90 | 1 |
23 Th06 2021 | 92 | 91 | 1 |
22 Th01 2021 | 93 | 92 | 1 |
25 Th08 2020 | 94 | 93 | 1 |
24 Th01 2015 | 95 | 94 | 1 |
10 Th12 2010 | 94 | 95 | 1 |
25 Th06 2010 | 92 | 94 | 2 |
27 Th01 2010 | 90 | 92 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |