Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gerard PIQUÉ

Player retiring at the end of the season.
Gerard PIQUÉ Photo
Barcelona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Barcelona)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 31 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

2 Th02 1987

Ngày sinh

1.1M

Giá

1,172,000

100k

Hợp đồng

2 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0107,6700
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0010
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 31 (0)2116,8751
15 Barcelona Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)1007,3300
15 Barcelona Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 4 (0)0006,5001

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 105 (0)5547,0181
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 31 (0) 2 1 16,875 1
14 Barcelona Bảng D 6 (0) 0 0 06,331 0
14 Barcelona Hạng 1 37 (0) 3 1 06,781 1
13 Barcelona Hạng 1 36 (0) 1 1 07,255 0
12 Barcelona Hạng 1 35 (0) 0 2 06,833 1
11 Barcelona Hạng 1 37 (0) 0 0 06,625 0
10 Barcelona Bảng C 5 (0) 0 0 07,201 0
10 Barcelona Hạng 1 25 (0) 1 4 07,320 0
9 Barcelona Hạng 1 25 (0) 1 0 17,363 0
8 Barcelona Bảng A 3 (0) 0 0 07,000 0
8 Barcelona Hạng 1 28 (0) 2 3 17,184 0
7 Barcelona Bảng B 3 (0) 0 0 06,671 0
7 Barcelona Hạng 1 18 (0) 1 0 06,831 0
6 Barcelona Hạng 1 27 (0) 3 3 07,073 0
5 Barcelona Bảng C 5 (0) 0 0 06,601 0
5 Barcelona Hạng 1 29 (0) 1 2 07,003 0
4 Barcelona Hạng 1 31 (0) 2 6 06,975 1
3 Barcelona Hạng 1 16 (0) 0 0 06,311 0
2 Barcelona Bảng C 3 (0) 0 1 17,000 0
2 Barcelona Hạng 1 11 (0) 2 0 16,360 0
1 Barcelona Bảng A 3 (0) 1 0 06,670 0
1 Barcelona Hạng 1 9 (0) 0 2 06,220 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu423 (0)202656,92434

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th12 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20219291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20219392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20209493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th01 20159594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20109495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20109294Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th01 20109092Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----