Rio FERDINAND
87
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
7 Th11 1978
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Queens Park Rangers), English Cup (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 0 | 1 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 98 (0) | 5 | 9 | 3 | 7,04 | 4 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 0 | 1 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,68 | 2 | 1 |
13 | Manchester United | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,09 | 6 | 0 |
11 | Manchester United | Bảng G | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,75 | 2 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,30 | 3 | 0 |
10 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 1 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,03 | 7 | 0 |
7 | Manchester United | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,66 | 2 | 1 |
6 | Manchester United | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
5 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,22 | 3 | 0 |
4 | Manchester United | Bảng A | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,96 | 6 | 0 |
3 | Manchester United | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
2 | Manchester United | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
1 | Manchester United | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,93 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 25 | 24 | 7 | 6,92 | 52 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | Manchester United | Queens Park Rangers | 7.5M | Rio FERDINAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2015 | 89 | 87 | 2 |
3 Th06 2014 | 91 | 89 | 2 |
15 Th01 2014 | 93 | 91 | 2 |
24 Th12 2011 | 94 | 93 | 1 |
3 Th12 2010 | 95 | 94 | 1 |
16 Th12 2009 | 96 | 95 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |