Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rio FERDINAND

Player retiring at the end of the season.
Rio FERDINAND Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Queens Park Rangers)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th01 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

7 Th11 1978

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Queens Park Rangers), English Cup (Queens Park Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 30 (0)1006,9301
15 Queens Park Rangers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0008,0000
15 Queens Park Rangers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 98 (0)5937,0442
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 30 (0) 1 0 06,930 1
14 Queens Park Rangers Hạng 1 23 (0) 1 1 06,431 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 19 (0) 1 1 16,682 1
13 Manchester United Bảng A 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Manchester United Hạng 1 7 (0) 1 3 07,141 0
12 Manchester United Hạng 1 23 (0) 1 1 07,096 0
11 Manchester United Bảng G 4 (0) 2 0 07,752 0
11 Manchester United Hạng 1 27 (0) 2 2 17,303 0
10 Manchester United Bảng B 4 (0) 0 0 07,501 0
10 Manchester United Hạng 1 16 (0) 0 0 07,250 1
9 Manchester United Hạng 1 25 (0) 1 3 17,242 0
8 Manchester United Hạng 1 34 (0) 2 1 27,037 0
7 Manchester United Bảng H 6 (0) 0 0 06,830 0
7 Manchester United Hạng 1 29 (0) 0 4 06,662 1
6 Manchester United Bảng G 3 (0) 0 0 06,671 0
6 Manchester United Hạng 1 23 (0) 1 0 06,574 0
5 Manchester United Bảng B 4 (0) 0 0 07,000 0
5 Manchester United Hạng 1 27 (0) 1 2 07,223 0
4 Manchester United Bảng A 6 (0) 1 0 07,171 0
4 Manchester United Hạng 1 25 (0) 3 1 06,966 0
3 Manchester United Bảng E 1 (0) 0 0 08,000 0
3 Manchester United Hạng 1 23 (0) 1 2 06,221 0
2 Manchester United Hạng 1 23 (0) 3 3 06,704 0
1 Manchester United Bảng E 6 (0) 0 0 17,170 0
1 Manchester United Hạng 1 29 (0) 3 0 16,935 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu419 (0)252476,92524

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1327 Th08 2014Manchester UnitedQueens Park Rangers7.5MRio FERDINAND

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th01 20158987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th06 20149189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th01 20149391Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th12 20119493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20109594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20099695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----