Mickaël SILVESTRE
82
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th01 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
46
Tuổi
9 Th08 1977
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 3 | 1 |
15 | Le Mans FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 3 | 1 |
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 5 | 0 |
13 | Le Mans FC | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,58 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | Le Mans FC | 1.6M | Mickaël SILVESTRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2013 | 85 | 82 | 3 |
8 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |