John O'SHEA
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
30 Th04 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 121 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,52 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 4 | 2 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,58 | 3 | 1 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,17 | 4 | 1 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,54 | 1 | 1 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,86 | 2 | 0 |
5 | Manchester United | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester United | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
3 | Manchester United | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
2 | Manchester United | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 353 (0) | 17 | 13 | 4 | 6,65 | 32 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 5 Th08 2011 | Manchester United | Sunderland | 7.1M | John O'SHEA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
27 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
10 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
22 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |