Wes BROWN
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
13 Th10 1979
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,18 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,34 | 1 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Manchester United | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 1 |
4 | Manchester United | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 5 | 0 |
3 | Manchester United | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,84 | 4 | 0 |
2 | Manchester United | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 2 | 0 |
1 | Manchester United | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 8 | 13 | 3 | 6,65 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 22 Th07 2011 | Manchester United | Sunderland | 4.0M | Wes BROWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
3 Th05 2017 | 83 | 80 | 3 |
24 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
16 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
2 Th09 2013 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2013 | 88 | 87 | 1 |
14 Th06 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |