Chris EAGLES
70
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th11 1985
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-10-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 19 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,37 | 1 | 0 |
14 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,23 | 1 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
11 | Burnley | Hạng 3 | 34 (0) | 10 | 17 | 6 | 7,62 | 1 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 31 (0) | 15 | 9 | 2 | 7,77 | 2 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,42 | 3 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,13 | 3 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,09 | 1 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,13 | 5 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 5 | 0 | 5,90 | 0 | 0 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 0 | 5,73 | 1 | 0 |
1 | Burnley | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,12 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 85 | 83 | 21 | 6,90 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | Blackpool | Charlton Athletic | 4.4M | Chris EAGLES |
14 | 6 Th02 2015 | Oldham Athletic | Blackpool | 4.7M | Chris EAGLES |
13 | 10 Th11 2014 | Bolton Wanderers | Oldham Athletic | 3.1M | Chris EAGLES |
13 | 22 Th08 2014 | West Ham United | Bolton Wanderers | 3.0M | Chris EAGLES |
13 | 13 Th08 2014 | Blackpool | West Ham United | 4.3M | Chris EAGLES |
13 | 8 Th08 2014 | Bolton Wanderers | Blackpool | 2.9M | Chris EAGLES |
12 | 13 Th05 2014 | Burnley | Bolton Wanderers | 4.6M | Chris EAGLES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2020 | 73 | 70 | 3 |
4 Th08 2019 | 77 | 73 | 4 |
6 Th09 2017 | 79 | 77 | 2 |
12 Th08 2016 | 80 | 79 | 1 |
7 Th03 2016 | 82 | 80 | 2 |
9 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
27 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
29 Th04 2014 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |