Kieran RICHARDSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
21 Th10 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,23 | 3 | 1 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
9 | Fulham | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,72 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 207 (0) | 21 | 19 | 5 | 6,72 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Fulham | Aston Villa | 5.6M | Kieran RICHARDSON |
9 | 4 Th12 2012 | Sunderland | Fulham | 6.6M | Kieran RICHARDSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
6 Th05 2017 | 83 | 80 | 3 |
24 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
23 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
16 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
30 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |