Giuseppe ROSSI
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
1 Th02 1987
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-10-10-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 4 | 7 | 7,91 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 57 (0) | 16 | 20 | 11 | 7,76 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 4 | 7 | 7,91 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 4 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 9 | 4 | 7,60 | 2 | 1 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 14 | 7 | 5 | 8,04 | 3 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,65 | 2 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 10 | 6 | 7,74 | 4 | 1 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 15 (0) | 11 | 5 | 6 | 7,87 | 1 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,44 | 3 | 0 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 5 | 7,54 | 4 | 1 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 10 | 8 | 8,03 | 1 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 9 | 6 | 7,76 | 1 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 3 | 7 | 8,11 | 1 | 0 |
5 | Villarreal CF | Bảng G | 4 (0) | 2 | 1 | 4 | 8,50 | 0 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,56 | 3 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 2 | 8 | 7,81 | 6 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 3 (0) | 2 | 2 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 10 | 4 | 7,10 | 1 | 0 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 11 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
1 | Villarreal CF | Bảng E | 4 (0) | 2 | 2 | 7 | 8,75 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 5 | 7 | 7,58 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 462 (0) | 156 | 116 | 105 | 7,70 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Villarreal CF | ACF Fiorentina | 17.8M | Giuseppe ROSSI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
26 Th04 2021 | 83 | 80 | 3 |
15 Th12 2018 | 85 | 83 | 2 |
16 Th06 2018 | 88 | 85 | 3 |
23 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
19 Th12 2016 | 90 | 89 | 1 |
17 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
8 Th01 2013 | 92 | 91 | 1 |
8 Th06 2011 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |