Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sylvan EBANKS-BLAKE

Player retiring at the end of the season.
Sylvan EBANKS-BLAKE Photo
Preston North End

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AFC Telford United)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

29 Th03 1986

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

91

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Preston North End), English Cup (Preston North End)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Preston North End Hạng 3 28 (0)11547,4620
15 Preston North End Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Preston North End Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Preston North End Hạng 3 28 (0) 11 5 47,462 0
14 Preston North End Hạng 3 15 (0) 6 3 27,532 0
14 Ipswich Town Hạng 2 16 (0) 8 4 47,500 0
14 Preston North End Hạng 3 2 (0) 0 1 07,500 0
13 Preston North End Hạng 3 14 (0) 6 3 27,641 0
13 Ipswich Town Hạng 2 19 (0) 6 7 47,582 1
12 Ipswich Town Hạng 2 36 (0) 15 7 77,476 0
11 Ipswich Town Hạng 2 3 (0) 1 1 08,000 0
11 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 20 (0) 4 5 27,203 0
11 Birmingham City Hạng 1 2 (0) 1 1 18,000 0
10 Birmingham City Hạng 2 8 (0) 2 3 17,382 0
10 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 16 (0) 5 6 17,132 0
9 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 14 (0) 5 0 27,501 0
8 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 22 (0) 8 8 47,951 0
7 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 20 (0) 10 6 57,651 1
6 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 8 (0) 2 3 17,251 0
5 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 16 (0) 3 1 27,380 0
4 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 7 (0) 1 2 06,861 0
3 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 20 (0) 7 5 27,101 0
2 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 20 (0) 9 10 37,003 0
1 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 12 (0) 2 5 07,170 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu318 (0)11286477,42292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th03 2015Ipswich TownPreston North End3.9MSylvan EBANKS-BLAKE
1425 Th12 2014Preston North EndIpswich Town5.3MSylvan EBANKS-BLAKE
1313 Th10 2014Ipswich TownPreston North End5.2MSylvan EBANKS-BLAKE
1121 Th01 2014Wolverhampton WanderersIpswich Town5.7MSylvan EBANKS-BLAKE
11 4 Th10 2013Birmingham CityWolverhampton Wanderers5.3MSylvan EBANKS-BLAKE
1020 Th07 2013Wolverhampton WanderersBirmingham City5.1MSylvan EBANKS-BLAKE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th02 20197372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th07 20187473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th03 20187674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th09 20177876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th04 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th01 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----