Sylvan EBANKS-BLAKE
72
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
29 Th03 1986
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Preston North End), English Cup (Preston North End) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 28 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,46 | 2 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 28 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,46 | 2 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 15 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,53 | 2 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 16 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 14 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,64 | 1 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 7 | 4 | 7,58 | 2 | 1 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 36 (0) | 15 | 7 | 7 | 7,47 | 6 | 0 |
11 | Ipswich Town | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,20 | 3 | 0 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,95 | 1 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 20 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,65 | 1 | 1 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,10 | 1 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 112 | 86 | 47 | 7,42 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th03 2015 | Ipswich Town | Preston North End | 3.9M | Sylvan EBANKS-BLAKE |
14 | 25 Th12 2014 | Preston North End | Ipswich Town | 5.3M | Sylvan EBANKS-BLAKE |
13 | 13 Th10 2014 | Ipswich Town | Preston North End | 5.2M | Sylvan EBANKS-BLAKE |
11 | 21 Th01 2014 | Wolverhampton Wanderers | Ipswich Town | 5.7M | Sylvan EBANKS-BLAKE |
11 | 4 Th10 2013 | Birmingham City | Wolverhampton Wanderers | 5.3M | Sylvan EBANKS-BLAKE |
10 | 20 Th07 2013 | Wolverhampton Wanderers | Birmingham City | 5.1M | Sylvan EBANKS-BLAKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th02 2019 | 73 | 72 | 1 |
26 Th07 2018 | 74 | 73 | 1 |
26 Th03 2018 | 76 | 74 | 2 |
5 Th09 2017 | 78 | 76 | 2 |
11 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
28 Th04 2015 | 83 | 80 | 3 |
5 Th01 2015 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |