Wayne ROONEY
85
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
24 Th10 1985
Ngày sinh
132k
Giá
132,000
71k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-7-10-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,20 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 3 | 1 | 8,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 14 | 4 | 7,85 | 2 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 129 (0) | 51 | 54 | 38 | 8,34 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 14 | 4 | 7,85 | 2 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 8 | 6 | 8,10 | 4 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 5 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 11 | 4 | 7,71 | 4 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 13 | 5 | 7,97 | 5 | 1 |
11 | Manchester United | Bảng G | 4 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,96 | 6 | 0 |
10 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,95 | 2 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 7 | 0 | 7,53 | 2 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 11 | 9 | 8,14 | 4 | 0 |
7 | Manchester United | Bảng H | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 8 | 13 | 8,10 | 5 | 0 |
6 | Manchester United | Bảng G | 5 (0) | 2 | 2 | 3 | 8,40 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 6 | 11 | 7,90 | 4 | 0 |
5 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 1 | 3 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 10 | 7 | 8,27 | 2 | 0 |
4 | Manchester United | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,25 | 1 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 12 | 5 | 7,97 | 3 | 0 |
3 | Manchester United | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 3 | 7,75 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,45 | 2 | 0 |
2 | Manchester United | Hạng 1 | 32 (0) | 19 | 19 | 6 | 7,88 | 5 | 0 |
1 | Manchester United | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 5 | 5 | 8,00 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 456 (0) | 147 | 160 | 107 | 7,92 | 58 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2020 | 87 | 85 | 2 |
5 Th02 2020 | 88 | 87 | 1 |
12 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
30 Th11 2017 | 90 | 89 | 1 |
21 Th05 2017 | 92 | 90 | 2 |
2 Th01 2017 | 93 | 92 | 1 |
18 Th12 2015 | 94 | 93 | 1 |
7 Th09 2013 | 95 | 94 | 1 |
3 Th12 2010 | 96 | 95 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |