Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Wayne ROONEY

Player retiring at the end of the season.
Wayne ROONEY Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Derby County)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

TV,AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

24 Th10 1985

Ngày sinh

132k

Giá

132,000

71k

Hợp đồng

1 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-7-7-10-9-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup 3 (0)1308,0000
15 England SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1208,2000
15 England SMFA World Cup 3 (0)1318,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 33 (0)121447,8520
15 Manchester United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1118,5000
15 Manchester United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000
15 Manchester United SMFA Shield 2 (0)1008,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 129 (0)5154388,34101
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 33 (0) 12 14 47,852 0
14 Manchester United Bảng B 4 (0) 4 0 18,001 0
14 Manchester United Hạng 1 31 (0) 14 8 68,104 0
13 Manchester United Bảng A 5 (0) 1 3 17,800 0
13 Manchester United Hạng 1 28 (0) 7 11 47,714 0
12 Manchester United Hạng 1 32 (0) 12 13 57,975 1
11 Manchester United Bảng G 4 (0) 0 2 17,501 0
11 Manchester United Hạng 1 25 (0) 9 7 37,966 0
10 Manchester United Bảng B 4 (0) 3 0 18,000 0
10 Manchester United Hạng 1 22 (0) 8 8 37,952 0
9 Manchester United Hạng 1 17 (0) 0 7 07,532 0
8 Manchester United Hạng 1 28 (0) 4 11 98,144 0
7 Manchester United Bảng H 6 (0) 1 2 17,331 0
7 Manchester United Hạng 1 29 (0) 11 8 138,105 0
6 Manchester United Bảng G 5 (0) 2 2 38,400 0
6 Manchester United Hạng 1 30 (0) 8 6 117,904 0
5 Manchester United Bảng B 4 (0) 1 3 28,000 0
5 Manchester United Hạng 1 26 (0) 9 10 78,272 0
4 Manchester United Bảng A 4 (0) 0 0 57,251 0
4 Manchester United Hạng 1 29 (0) 5 12 57,973 0
3 Manchester United Bảng E 4 (0) 1 1 37,750 0
3 Manchester United Hạng 1 22 (0) 8 8 37,452 0
2 Manchester United Hạng 1 32 (0) 19 19 67,885 0
1 Manchester United Bảng E 3 (0) 0 0 57,330 0
1 Manchester United Hạng 1 29 (0) 8 5 58,004 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu456 (0)1471601077,92581

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th09 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th02 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20179290Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th01 20179392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20159493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20139594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20109695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----