Mark SCHWARZER
85
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th07 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
51
Tuổi
6 Th10 1972
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 121 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,85 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
9 | Fulham | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Fulham | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Fulham | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
7 | Fulham | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,32 | 0 | 0 |
6 | Fulham | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Fulham | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,39 | 0 | 0 |
4 | Fulham | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
4 | Fulham | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
3 | Fulham | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,26 | 0 | 0 |
2 | Fulham | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
1 | Fulham | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 0 | 0 | 37 | 7,16 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th05 2015 | Burnley | Wolverhampton Wanderers | 3.1M | Mark SCHWARZER |
14 | 13 Th01 2015 | Chelsea | Burnley | 1.8M | Mark SCHWARZER |
13 | 2 Th08 2014 | Newcastle United | Chelsea | 2.5M | Mark SCHWARZER |
12 | 8 Th06 2014 | Chelsea | Newcastle United | 1.9M | Mark SCHWARZER |
10 | 20 Th07 2013 | Fulham | Chelsea | 3.1M | Mark SCHWARZER |
6 | 13 Th11 2011 | Real Madrid | Fulham | 3.2M | Mark SCHWARZER |
5 | 22 Th07 2011 | Fulham | Real Madrid | 6.0M | Mark SCHWARZER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2015 | 87 | 85 | 2 |
4 Th06 2014 | 88 | 87 | 1 |
6 Th02 2013 | 89 | 88 | 1 |
23 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
10 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |