Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mark SCHWARZER

Player retiring at the end of the season.
Mark SCHWARZER Photo
Wolverhampton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leicester City)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th07 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

51

Tuổi

6 Th10 1972

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

95

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Australia SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 33 (0)0037,2100
15 Wolverhampton Wanderers Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0007,0000
15 Wolverhampton Wanderers Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Australia Quốc tế 121 (0)0076,8500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 33 (0) 0 0 37,210 0
14 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
14 Burnley Hạng 3 29 (0) 0 0 16,900 0
10 Fulham Hạng 1 24 (0) 0 0 16,580 0
9 Fulham Hạng 1 38 (0) 0 0 26,920 0
8 Fulham Bảng H 6 (0) 0 0 07,500 0
8 Fulham Hạng 1 38 (0) 0 0 47,240 0
7 Fulham Hạng 1 38 (0) 0 0 37,320 0
6 Fulham Hạng 1 11 (0) 0 0 06,730 0
6 Real Madrid Bảng E 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Fulham Hạng 1 36 (0) 0 0 57,390 0
4 Fulham Bảng E 6 (0) 0 0 27,170 0
4 Fulham Hạng 1 38 (0) 0 0 27,290 0
3 Fulham Hạng 1 38 (0) 0 0 67,260 0
2 Fulham Hạng 1 38 (0) 0 0 37,210 0
1 Fulham Hạng 1 38 (0) 0 0 57,290 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu414 (0)00377,1600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 2 Th05 2015BurnleyWolverhampton Wanderers3.1MMark SCHWARZER
1413 Th01 2015ChelseaBurnley1.8MMark SCHWARZER
13 2 Th08 2014Newcastle UnitedChelsea2.5MMark SCHWARZER
12 8 Th06 2014ChelseaNewcastle United1.9MMark SCHWARZER
1020 Th07 2013FulhamChelsea3.1MMark SCHWARZER
613 Th11 2011Real MadridFulham3.2MMark SCHWARZER
522 Th07 2011FulhamReal Madrid6.0MMark SCHWARZER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th07 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th06 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----