Darren RANDOLPH
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th05 1987
Ngày sinh
149k
Giá
149,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
98
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City), English Cup (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,61 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,61 | 0 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,32 | 0 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Motherwell | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,59 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th06 2014 | Motherwell | Birmingham City | 2.1M | Darren RANDOLPH |
3 | 11 Th07 2010 | Charlton Athletic | Motherwell | 754k | Darren RANDOLPH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
23 Th12 2022 | 83 | 82 | 1 |
9 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
29 Th12 2016 | 83 | 85 | 2 |
27 Th05 2016 | 82 | 83 | 1 |
15 Th10 2011 | 81 | 82 | 1 |
5 Th05 2011 | 80 | 81 | 1 |
10 Th11 2010 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |