Steven REID
84
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(P),TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
10 Th03 1981
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burnley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,08 | 5 | 0 |
13 | Burnley | Hạng 3 | 28 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,57 | 1 | 0 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 0 | 2 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,92 | 3 | 1 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,09 | 1 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
2 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,81 | 3 | 0 |
1 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 302 (0) | 22 | 35 | 3 | 6,63 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | West Bromwich Albion | Burnley | 3.1M | Steven REID |
3 | 13 Th07 2010 | Blackburn Rovers | West Bromwich Albion | 3.6M | Steven REID |
2 | 1 Th04 2010 | Queens Park Rangers | Blackburn Rovers | 5.7M | Steven REID |
2 | 5 Th01 2010 | Blackburn Rovers | Queens Park Rangers | 3.6M | Steven REID |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2015 | 85 | 84 | 1 |
30 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
23 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
10 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |