Nicolas LOMBAERTS
83
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
20 Th03 1985
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,96 | 6 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 73 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,96 | 6 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,63 | 4 | 2 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,04 | 5 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,89 | 2 | 1 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
5 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,42 | 2 | 0 |
4 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
3 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
2 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 14 | 28 | 3 | 6,84 | 43 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th04 2019 | 86 | 83 | 3 |
20 Th04 2018 | 88 | 86 | 2 |
22 Th06 2017 | 89 | 88 | 1 |
26 Th08 2010 | 88 | 89 | 1 |
16 Th02 2010 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |