Adam JOHNSON
87
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
14 Th07 1987
Ngày sinh
496k
Giá
496,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 16 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 16 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,71 | 3 | 1 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,18 | 5 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,17 | 4 | 1 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 12 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 8 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,58 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,93 | 5 | 1 |
4 | Manchester City | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Middlesbrough | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
1 | Middlesbrough | Hạng 2 | 24 (0) | 11 | 6 | 0 | 6,96 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 103 | 81 | 17 | 7,00 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 23 Th09 2012 | Manchester City | Sunderland | 8.0M | Adam JOHNSON |
2 | 18 Th03 2010 | Middlesbrough | Manchester City | 7.0M | Adam JOHNSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th01 2014 | 89 | 88 | 1 |
14 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
3 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
11 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |