Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Morten PEDERSEN

Morten PEDERSEN Photo
Rosenborg BK

(External)

CLB

(Ranheim IL)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th09 2019)

Đánh giá gần nhất

TV(TC),AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

8 Th09 1981

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-6-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 78%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Norway Quốc tế 52 (0)111136,7920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
11 Blackburn Rovers Hạng 1 4 (0) 1 0 16,501 0
10 Blackburn Rovers Hạng 2 23 (0) 8 3 37,174 0
9 Blackburn Rovers Hạng 1 16 (0) 3 2 16,880 1
8 Blackburn Rovers Hạng 1 25 (0) 4 6 06,644 0
7 Blackburn Rovers Hạng 1 27 (0) 4 6 16,565 1
6 Blackburn Rovers Hạng 1 22 (0) 4 2 17,090 0
5 Blackburn Rovers Hạng 1 27 (0) 2 1 06,671 0
4 Blackburn Rovers Hạng 1 7 (0) 1 1 16,710 0
3 Blackburn Rovers Hạng 1 23 (0) 6 4 26,832 0
2 Blackburn Rovers Hạng 1 18 (0) 1 1 05,834 0
1 Blackburn Rovers Hạng 1 22 (0) 0 6 06,503 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu214 (0)3432106,69242

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1217 Th03 2014Kardemir KarabüksporRosenborg BK5.3MMorten PEDERSEN
11 6 Th10 2013Blackburn RoversKardemir Karabükspor4.6MMorten PEDERSEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th09 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th07 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th11 20158582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th09 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th03 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----