Stewart DOWNING
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
22 Th07 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,57 | 3 | 1 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,57 | 3 | 1 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 2 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 11 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,38 | 3 | 1 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,53 | 1 | 0 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
5 | Aston Villa | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 1 |
3 | Aston Villa | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,42 | 1 | 0 |
2 | Aston Villa | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,36 | 2 | 1 |
1 | Aston Villa | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 284 (0) | 62 | 55 | 13 | 6,83 | 27 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th09 2013 | Liverpool | West Ham United | 5.3M | Stewart DOWNING |
5 | 24 Th07 2011 | Aston Villa | Liverpool | 9.2M | Stewart DOWNING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
25 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
24 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
19 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
10 Th01 2014 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |