Aiyegbeni YAKUBU
76
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
22 Th11 1982
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 32 (0) | 6 | 7 | 5 | 6,65 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
10 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,64 | 0 | 0 |
9 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 4 | 7,32 | 1 | 0 |
8 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 8 | 4 | 7,20 | 7 | 0 |
7 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,17 | 8 | 2 |
6 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,64 | 2 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 10 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,43 | 1 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 14 | 3 | 7,47 | 5 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,11 | 3 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,12 | 0 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 3 | 8 | 7,59 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 273 (0) | 78 | 70 | 39 | 7,33 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Al Rayyan | Reading | 3.6M | Aiyegbeni YAKUBU |
12 | 18 Th04 2014 | Guangzhou City | Al Rayyan | 3.7M | Aiyegbeni YAKUBU |
10 | 21 Th07 2013 | Blackburn Rovers | Guangzhou City | 4.9M | Aiyegbeni YAKUBU |
6 | 6 Th11 2011 | Everton | Blackburn Rovers | 7.1M | Aiyegbeni YAKUBU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th04 2017 | 78 | 76 | 2 |
5 Th09 2016 | 82 | 78 | 4 |
6 Th02 2016 | 83 | 82 | 1 |
30 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
22 Th04 2013 | 87 | 85 | 2 |
11 Th06 2011 | 88 | 87 | 1 |
11 Th02 2011 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |