Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny GRAHAM

Player retiring at the end of the season.
Danny GRAHAM Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sunderland)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

12 Th08 1985

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 2 (0)1318,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 2 (0) 1 3 18,000 0
14 Sunderland Bảng G 3 (0) 0 0 07,000 0
14 Sunderland Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Sunderland Hạng 1 4 (0) 0 2 07,251 0
12 Sunderland Hạng 1 21 (0) 7 4 27,381 0
11 Sunderland Hạng 1 13 (0) 3 3 17,540 0
10 Sunderland Hạng 1 17 (0) 9 2 67,820 0
9 Sunderland Hạng 2 6 (0) 1 0 17,830 0
9 Swansea City Hạng 1 18 (0) 5 0 37,172 0
8 Swansea City Hạng 2 28 (0) 7 8 67,712 1
8 Watford Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Watford Hạng 2 34 (0) 5 9 57,266 0
6 Watford Hạng 2 35 (0) 9 7 47,513 0
5 Watford Hạng 2 35 (0) 6 7 77,206 0
4 Watford Hạng 2 36 (0) 8 10 36,425 0
3 Watford Hạng 2 32 (0) 14 5 87,036 0
2 Watford Hạng 2 25 (0) 9 4 47,121 0
1 Watford Hạng 2 7 (0) 4 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu318 (0)8865517,24331

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 8 Th02 2013Swansea CitySunderland4.7MDanny GRAHAM
811 Th06 2012WatfordSwansea City8.3MDanny GRAHAM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th04 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th04 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th12 20097882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----