Danny GRAHAM
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
12 Th08 1985
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 3 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 3 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,54 | 0 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 17 (0) | 9 | 2 | 6 | 7,82 | 0 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,83 | 0 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 0 | 3 | 7,17 | 2 | 0 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 8 | 6 | 7,71 | 2 | 1 |
8 | Watford | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Watford | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 9 | 5 | 7,26 | 6 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,51 | 3 | 0 |
5 | Watford | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 7 | 7 | 7,20 | 6 | 0 |
4 | Watford | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 10 | 3 | 6,42 | 5 | 0 |
3 | Watford | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 5 | 8 | 7,03 | 6 | 0 |
2 | Watford | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,12 | 1 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 88 | 65 | 51 | 7,24 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 8 Th02 2013 | Swansea City | Sunderland | 4.7M | Danny GRAHAM |
8 | 11 Th06 2012 | Watford | Swansea City | 8.3M | Danny GRAHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
13 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
27 Th08 2017 | 84 | 83 | 1 |
16 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
9 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
29 Th04 2014 | 87 | 86 | 1 |
8 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
6 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
9 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 84 | 2 |
10 Th12 2009 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |