Massimo MACCARONE
79
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
6 Th09 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Empoli), Italian Cup (Empoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 36 (0) | 20 | 8 | 10 | 8,03 | 3 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 8 | 2 | 7,19 | 3 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 13 | 6 | 7,68 | 5 | 1 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
8 | Sampdoria | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 8 | 3 | 7,00 | 5 | 1 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 35 (0) | 15 | 9 | 8 | 7,66 | 1 | 1 |
6 | Palermo FC | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 4 | 3 | 8,00 | 2 | 0 |
5 | Palermo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,55 | 2 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,55 | 1 | 0 |
4 | Siena FC | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,45 | 1 | 0 |
3 | Siena FC | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 4 | 6 | 6,83 | 4 | 0 |
2 | Siena FC | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 5 | 5 | 6,87 | 2 | 1 |
1 | Siena FC | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 8 | 5 | 7,19 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 123 | 96 | 60 | 7,36 | 37 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sampdoria | Empoli | 2.2M | Massimo MACCARONE |
7 | 8 Th01 2012 | Palermo FC | Sampdoria | 3.6M | Massimo MACCARONE |
4 | 24 Th12 2010 | Siena FC | Palermo FC | 8.0M | Massimo MACCARONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th06 2019 | 80 | 79 | 1 |
28 Th02 2019 | 81 | 80 | 1 |
28 Th10 2018 | 82 | 81 | 1 |
5 Th06 2018 | 85 | 82 | 3 |
20 Th10 2017 | 86 | 85 | 1 |
19 Th06 2015 | 85 | 86 | 1 |
14 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
23 Th07 2012 | 86 | 84 | 2 |
21 Th05 2011 | 87 | 86 | 1 |
9 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |