Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alan DUNNE

Player retiring at the end of the season.
Alan DUNNE Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bromley FC)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 30 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

23 Th08 1982

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 5 (0)0006,6010
15 Millwall Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 5 (0) 0 0 06,601 0
14 Millwall Hạng 2 9 (0) 0 0 06,330 0
13 Millwall Hạng 2 9 (0) 1 0 06,670 0
12 Millwall Hạng 2 20 (0) 0 0 06,302 1
11 Millwall Hạng 2 34 (0) 0 0 06,564 0
10 Millwall Hạng 1 35 (0) 0 0 05,894 0
9 Millwall Hạng 1 34 (0) 0 1 06,001 0
8 Millwall Hạng 2 24 (0) 0 0 06,421 0
7 Millwall Hạng 2 31 (0) 0 0 05,873 1
6 Millwall Hạng 2 23 (0) 0 0 05,484 0
5 Millwall Hạng 3 37 (0) 1 0 16,465 0
4 Millwall Hạng 3 22 (0) 0 0 06,183 0
3 Millwall Hạng 3 20 (0) 1 0 05,502 0
2 Millwall Hạng 3 36 (0) 1 0 05,283 0
1 Millwall Hạng 3 5 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu344 (0)4216,03332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th10 20207265Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
4 Th02 20197372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th10 20177573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th01 20177875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th08 20158178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th02 20117781Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----