Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tony CRAIG

Tony CRAIG Photo
Brentford

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dorking Wanderers)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

20 Th04 1985

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Brentford), English Cup (Brentford)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brentford Hạng 3 20 (0)0006,7520
15 Brentford Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Brentford Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brentford Hạng 3 20 (0) 0 0 06,752 0
14 Brentford Hạng 2 31 (0) 0 1 06,031 1
13 Brentford Hạng 2 34 (0) 1 0 06,383 0
12 Brentford Hạng 2 30 (0) 2 1 06,172 1
11 Brentford Hạng 2 32 (0) 2 1 06,253 1
10 Brentford Hạng 3 26 (0) 1 2 06,651 0
9 Brentford Hạng 3 34 (0) 3 0 06,795 0
9 Millwall Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
8 Millwall Hạng 2 29 (0) 2 0 26,483 1
7 Millwall Hạng 2 15 (0) 0 0 06,132 0
6 Millwall Hạng 2 11 (0) 0 0 06,361 0
5 Millwall Hạng 3 13 (0) 1 0 06,920 1
4 Millwall Hạng 3 29 (0) 2 0 06,313 1
3 Millwall Hạng 3 28 (0) 1 0 05,684 0
2 Millwall Hạng 3 29 (0) 2 1 05,622 0
1 Millwall Hạng 3 30 (0) 0 0 06,332 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu393 (0)17626,30346

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
915 Th11 2012MillwallBrentford3.0MTony CRAIG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20247270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th03 20237572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th02 20227775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th02 20207877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th07 20158180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20117981Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----