Tony CRAIG
70
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
20 Th04 1985
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brentford), English Cup (Brentford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,03 | 1 | 1 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,17 | 2 | 1 |
11 | Brentford | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 3 | 1 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
9 | Brentford | Hạng 3 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,48 | 3 | 1 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 2 | 0 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 1 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 1 |
3 | Millwall | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,68 | 4 | 0 |
2 | Millwall | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
1 | Millwall | Hạng 3 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 393 (0) | 17 | 6 | 2 | 6,30 | 34 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 15 Th11 2012 | Millwall | Brentford | 3.0M | Tony CRAIG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2024 | 72 | 70 | 2 |
24 Th03 2023 | 75 | 72 | 3 |
9 Th02 2022 | 77 | 75 | 2 |
19 Th02 2020 | 78 | 77 | 1 |
12 Th02 2018 | 80 | 78 | 2 |
12 Th07 2015 | 81 | 80 | 1 |
11 Th02 2011 | 79 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |