Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rafik DJEBBOUR

Player retiring at the end of the season.
Rafik DJEBBOUR Photo
APOEL

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Athlético Marseille)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 11 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

8 Th03 1984

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 32 (0)101157,5640
15 APOEL Cúp Quốc gia Hi Lạp 3 (0)3028,0000
15 APOEL SMFA Shield 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Algeria Quốc tế 89 (0)3314127,3790
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 32 (0) 10 11 57,564 0
14 APOEL Hạng 1 35 (0) 20 11 127,800 0
13 APOEL Bảng D 3 (0) 1 0 07,330 0
13 APOEL Hạng 1 23 (0) 4 4 37,303 0
13 Middlesbrough Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
13 Millwall Hạng 2 3 (0) 1 0 07,670 0
12 Nottingham Forest Hạng 2 18 (0) 3 2 07,561 0
12 Olympiacos Hạng 1 7 (0) 4 4 28,142 0
11 Olympiacos Hạng 1 4 (0) 0 0 06,752 0
11 Sivasspor Hạng 1 18 (0) 8 5 37,562 0
10 Olympiacos Hạng 1 29 (0) 14 15 87,623 0
9 Olympiacos Bảng D 4 (0) 0 1 06,500 1
9 Olympiacos Hạng 1 22 (0) 7 7 17,502 0
8 Olympiacos Bảng B 2 (0) 1 0 07,001 0
8 Olympiacos Hạng 1 17 (0) 4 10 27,591 0
7 Olympiacos Hạng 1 23 (0) 13 8 77,783 0
6 Olympiacos Hạng 1 4 (0) 0 1 17,001 0
6 AEK Athens Hạng 1 10 (0) 3 3 17,402 0
5 AEK Athens Bảng D 2 (0) 0 0 17,500 0
5 AEK Athens Hạng 1 13 (0) 5 3 47,920 0
4 AEK Athens Hạng 1 18 (0) 6 4 47,442 0
3 AEK Athens Hạng 1 22 (0) 8 7 37,003 0
2 AEK Athens Hạng 1 26 (0) 9 4 57,122 0
1 AEK Athens Hạng 1 17 (0) 13 10 37,761 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu354 (0)135110657,51351

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014MiddlesbroughAPOEL5.9MRafik DJEBBOUR
13 5 Th08 2014MillwallMiddlesbrough5.7MRafik DJEBBOUR
1319 Th07 2014Nottingham ForestMillwall5.1MRafik DJEBBOUR
1225 Th03 2014OlympiacosNottingham Forest7.1MRafik DJEBBOUR
1113 Th01 2014SivassporOlympiacos8.1MRafik DJEBBOUR
10 8 Th09 2013OlympiacosSivasspor7.8MRafik DJEBBOUR
6 7 Th11 2011AEK AthensOlympiacos7.3MRafik DJEBBOUR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th11 20178378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
24 Th10 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th11 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th04 20148886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th03 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----