Rafik DJEBBOUR
78
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
8 Th03 1984
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 89 (0) | 33 | 14 | 12 | 7,37 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 11 | 5 | 7,56 | 4 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 35 (0) | 20 | 11 | 12 | 7,80 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,30 | 3 | 0 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,56 | 1 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 4 | 2 | 8,14 | 2 | 0 |
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,56 | 2 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 15 | 8 | 7,62 | 3 | 0 |
9 | Olympiacos | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
9 | Olympiacos | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
8 | Olympiacos | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 10 | 2 | 7,59 | 1 | 0 |
7 | Olympiacos | Hạng 1 | 23 (0) | 13 | 8 | 7 | 7,78 | 3 | 0 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | AEK Athens | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
5 | AEK Athens | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | AEK Athens | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 3 | 4 | 7,92 | 0 | 0 |
4 | AEK Athens | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,44 | 2 | 0 |
3 | AEK Athens | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
2 | AEK Athens | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 4 | 5 | 7,12 | 2 | 0 |
1 | AEK Athens | Hạng 1 | 17 (0) | 13 | 10 | 3 | 7,76 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 135 | 110 | 65 | 7,51 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Middlesbrough | APOEL | 5.9M | Rafik DJEBBOUR |
13 | 5 Th08 2014 | Millwall | Middlesbrough | 5.7M | Rafik DJEBBOUR |
13 | 19 Th07 2014 | Nottingham Forest | Millwall | 5.1M | Rafik DJEBBOUR |
12 | 25 Th03 2014 | Olympiacos | Nottingham Forest | 7.1M | Rafik DJEBBOUR |
11 | 13 Th01 2014 | Sivasspor | Olympiacos | 8.1M | Rafik DJEBBOUR |
10 | 8 Th09 2013 | Olympiacos | Sivasspor | 7.8M | Rafik DJEBBOUR |
6 | 7 Th11 2011 | AEK Athens | Olympiacos | 7.3M | Rafik DJEBBOUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th11 2017 | 83 | 78 | 5 |
24 Th10 2017 | 84 | 83 | 1 |
20 Th03 2016 | 85 | 84 | 1 |
25 Th11 2015 | 86 | 85 | 1 |
30 Th04 2014 | 88 | 86 | 2 |
18 Th03 2013 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |