Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Curtis WESTON

Curtis WESTON Photo
Barnet

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Buxton FC)

64

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 3 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

24 Th01 1987

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

3k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Barnet)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnet Hạng 5 35 (0)71526,7740
15 Barnet Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0004,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnet Hạng 5 35 (0) 7 15 26,774 0
14 Barnet Hạng 4 35 (0) 9 6 16,346 0
13 Barnet Hạng 5 24 (0) 4 5 16,582 0
12 Barnet Hạng 5 36 (0) 5 10 16,503 0
11 Barnet Hạng 5 30 (0) 3 6 06,735 1
10 Barnet Hạng 5 35 (0) 10 10 36,973 0
9 Barnet Hạng 4 27 (0) 3 4 16,522 0
8 Barnet Hạng 4 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Gillingham Hạng 4 33 (0) 4 2 06,366 0
7 Gillingham Hạng 4 36 (0) 4 7 06,532 0
6 Gillingham Hạng 4 24 (0) 4 5 16,581 1
5 Gillingham Hạng 4 31 (0) 4 6 06,552 0
4 Gillingham Hạng 4 27 (0) 5 4 16,483 0
3 Gillingham Hạng 3 35 (0) 1 4 05,897 0
2 Gillingham Hạng 3 30 (0) 2 4 05,873 1
1 Gillingham Hạng 3 20 (0) 2 2 06,153 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu459 (0)6790116,46524

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
821 Th10 2012GillinghamBarnet725kCurtis WESTON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th09 20236764Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th07 20227067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th10 20187470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
13 Th06 20137574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th09 20117675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20097576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----