Curtis WESTON
64
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th01 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Barnet) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 35 (0) | 7 | 15 | 2 | 6,77 | 4 | 0 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 35 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,34 | 6 | 0 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 24 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
12 | Barnet | Hạng 5 | 36 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
11 | Barnet | Hạng 5 | 30 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,73 | 5 | 1 |
10 | Barnet | Hạng 5 | 35 (0) | 10 | 10 | 3 | 6,97 | 3 | 0 |
9 | Barnet | Hạng 4 | 27 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,52 | 2 | 0 |
8 | Barnet | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Gillingham | Hạng 4 | 33 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,36 | 6 | 0 |
7 | Gillingham | Hạng 4 | 36 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
6 | Gillingham | Hạng 4 | 24 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,58 | 1 | 1 |
5 | Gillingham | Hạng 4 | 31 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
4 | Gillingham | Hạng 4 | 27 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,48 | 3 | 0 |
3 | Gillingham | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,89 | 7 | 0 |
2 | Gillingham | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,87 | 3 | 1 |
1 | Gillingham | Hạng 3 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,15 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 459 (0) | 67 | 90 | 11 | 6,46 | 52 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 21 Th10 2012 | Gillingham | Barnet | 725k | Curtis WESTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th09 2023 | 67 | 64 | 3 |
21 Th07 2022 | 70 | 67 | 3 |
20 Th10 2018 | 74 | 70 | 4 |
13 Th06 2013 | 75 | 74 | 1 |
8 Th09 2011 | 76 | 75 | 1 |
8 Th12 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |