Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mohamed GHARZOUL

Player retiring at the end of the season.
Mohamed GHARZOUL Photo
CS Sedan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CS Sedan)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th10 2010)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

14 Th12 1985

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

-

Chiều cao (cm)

-

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (CS Sedan), French Cup (CS Sedan)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CS Sedan Hạng 2 31 (0)1006,1020
15 CS Sedan Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 CS Sedan Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CS Sedan Hạng 2 31 (0) 1 0 06,102 0
14 CS Sedan Hạng 2 34 (0) 0 2 06,246 0
13 CS Sedan Hạng 1 22 (0) 3 2 06,143 0
13 CS Sedan Hạng 1 5 (0) 2 1 06,600 0
12 CS Sedan Hạng 2 12 (0) 1 5 06,581 0
11 CS Sedan Hạng 2 14 (0) 3 4 06,212 1
10 CS Sedan Hạng 1 6 (0) 3 4 06,500 0
9 CS Sedan Hạng 1 2 (0) 0 1 06,000 0
8 CS Sedan Hạng 1 2 (0) 0 1 06,000 0
7 CS Sedan Hạng 1 2 (0) 1 0 06,000 0
5 CS Sedan Hạng 2 9 (0) 2 0 06,440 0
4 CS Sedan Hạng 2 18 (0) 0 1 06,221 0
3 CS Sedan Hạng 2 12 (0) 1 3 05,171 0
2 CS Sedan Hạng 2 4 (0) 1 0 05,001 0
1 CS Sedan Hạng 2 7 (0) 1 0 06,430 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu180 (0)192406,15171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1313 Th08 2014Le Havre ACCS Sedan991kMohamed GHARZOUL
13 5 Th08 2014CS SedanLe Havre AC1.3MMohamed GHARZOUL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th10 20108078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----