Shay GIVEN
84
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
48
Tuổi
20 Th04 1976
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 109 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,06 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,24 | 0 | 0 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,29 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,76 | 0 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,32 | 0 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,61 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 268 (0) | 0 | 0 | 20 | 7,24 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 29 Th07 2011 | Manchester City | Aston Villa | 4.7M | Shay GIVEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2014 | 85 | 84 | 1 |
30 Th03 2014 | 86 | 85 | 1 |
4 Th02 2013 | 88 | 86 | 2 |
23 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
5 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
3 Th12 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |