Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tim KRUL

Tim KRUL Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Luton Town)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

3 Th04 1988

Ngày sinh

452k

Giá

452,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-8-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 38 (0)0057,5500
15 Newcastle United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0017,5000
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000
15 Newcastle United SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 24 (0)0006,7100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 38 (0) 0 0 57,550 0
14 Newcastle United Hạng 1 38 (0) 0 0 36,970 0
13 Newcastle United Hạng 1 38 (0) 0 0 36,890 0
12 Newcastle United Bảng E 6 (0) 0 0 16,670 0
12 Newcastle United Hạng 1 38 (0) 0 0 36,790 0
11 Newcastle United Hạng 1 38 (0) 0 0 16,970 0
10 Newcastle United Hạng 1 38 (0) 0 0 16,710 0
9 Newcastle United Bảng G 6 (0) 0 0 06,830 0
9 Newcastle United Hạng 1 38 (0) 0 0 06,920 0
8 Newcastle United Hạng 1 38 (0) 0 0 27,160 0
7 Newcastle United Hạng 1 38 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu354 (0)00196,9900

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th12 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th08 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th04 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----