Tim KRUL
82
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
3 Th04 1988
Ngày sinh
452k
Giá
452,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,55 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,55 | 0 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,16 | 0 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 0 | 0 | 19 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
17 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
10 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
1 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
20 Th08 2016 | 89 | 88 | 1 |
5 Th02 2013 | 88 | 89 | 1 |
13 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
24 Th12 2011 | 85 | 87 | 2 |
10 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
3 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |