Steve HARPER
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
49
Tuổi
14 Th03 1975
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,55 | 0 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,21 | 0 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,16 | 0 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,24 | 0 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,42 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 0 | 0 | 27 | 7,14 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Newcastle United | Hull City | 1.5M | Steve HARPER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2016 | 82 | 80 | 2 |
7 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
13 Th04 2012 | 85 | 83 | 2 |
24 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
11 Th12 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |